phyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phyle.
Từ điển Anh Việt
phyle
* danh từ
số nhiều phylae
(sử cổ Hy lạp) bộ lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phyle
a tribe of ancient Athenians