phyletically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phyletically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phyletically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phyletically.
Từ điển Anh Việt
phyletically
xem phyletic
phyletically
xem phyletic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.