phenol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenol.
Từ điển Anh Việt
phenol
/'fi:nɔl/
* danh từ
(hoá học) Fenola
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phenol
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
C5H5OH
phenon
y học:
loại thuốc diệt trùng mạnh
xây dựng:
phê nol
toán & tin:
phê-nol
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phenol
any of a class of weakly acidic organic compounds; molecule contains one or more hydroxyl groups
Similar:
carbolic acid: a toxic white soluble crystalline acidic derivative of benzene; used in manufacturing and as a disinfectant and antiseptic; poisonous if taken internally
Synonyms: hydroxybenzene, oxybenzene, phenylic acid
Từ liên quan
- phenol
- phenolic
- phenology
- phenologist
- phenological
- phenolsulfon
- phenolic foam
- phenolic urea
- phenolsulphon
- phenol process
- phenol removal
- phenolic resin
- phenologically
- phenolic cotton
- phenolic lining
- phenolphthalein
- phenolic plastic
- phenol (ic) resin
- phenol extraction
- phenolate process
- phenolsulphonphthalein
- phenolic emulsion resin
- phenol-formaldehyde resin
- phenolic resin (phenolics)