phenolsulphonphthalein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenolsulphonphthalein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenolsulphonphthalein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenolsulphonphthalein.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenolsulphonphthalein

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc nhuộm (dùng để thứ nghiệm chức năng thận)