phenological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenological.

Từ điển Anh Việt

  • phenological

    /,fi:nə'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    (thuộc) vật hậu học