phenologically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenologically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenologically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenologically.

Từ điển Anh Việt

  • phenologically

    xem phenology