phenylic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenylic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenylic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenylic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phenylic acid

    Similar:

    carbolic acid: a toxic white soluble crystalline acidic derivative of benzene; used in manufacturing and as a disinfectant and antiseptic; poisonous if taken internally

    Synonyms: phenol, hydroxybenzene, oxybenzene

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).