phenol extraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenol extraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenol extraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenol extraction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phenol extraction
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chiết bằng phenol
chiết suất bằng phenol
trích ly bằng phenol
Từ liên quan
- phenol
- phenolic
- phenology
- phenologist
- phenological
- phenolsulfon
- phenolic foam
- phenolic urea
- phenolsulphon
- phenol process
- phenol removal
- phenolic resin
- phenologically
- phenolic cotton
- phenolic lining
- phenolphthalein
- phenolic plastic
- phenol (ic) resin
- phenol extraction
- phenolate process
- phenolsulphonphthalein
- phenolic emulsion resin
- phenol-formaldehyde resin
- phenolic resin (phenolics)