phenolate process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenolate process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenolate process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenolate process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenolate process

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xử lý dầu dùng muối phenolat