phenolic resin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenolic resin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenolic resin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenolic resin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phenolic resin
* kỹ thuật
nhựa phenolic
xây dựng:
nhựa fenon
nhựa phênol
điện lạnh:
nhựa phenol
hóa học & vật liệu:
nhựa phênolic
điện:
nhựa phênon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phenolic resin
a thermosetting resin
Synonyms: phenolic, phenoplast