phenolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenolic.

Từ điển Anh Việt

  • phenolic

    * tính từ

    (hoá học) thuộc fenola

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenolic

    * kỹ thuật

    nhựa phenolic

    xây dựng:

    phê nô nic

    toán & tin:

    phê-nô-lic

Từ điển Anh Anh - Wordnet