phenolphthalein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenolphthalein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenolphthalein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenolphthalein.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenolphthalein

    * kỹ thuật

    y học:

    n- loại thuốc nhuận trường kích thích, thường dùng ban đêm để hoạt động vào sáng hôm sau

    hóa học & vật liệu:

    phenolphtelein (chất chỉ thị)

    phenolptalein

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phenolphthalein

    a laxative used in many preparations under various trade names; also used as an acid-base indicator in titrations involving weak acids and strong bases because it is brilliant red at high alkalinity and colorless below pH 8