phen- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phen- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phen- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phen-.
Từ điển Anh Việt
phen-
hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)
hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)