phon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phon.
Từ điển Anh Việt
phon
/fɔn/
* danh từ
(vật lý) Phôn (đơn vị âm lượng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phon
* kỹ thuật
điện:
phon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phon
a unit of subjective loudness
Từ liên quan
- phon
- phon-
- phone
- phony
- phoner
- phoney
- phonic
- phono-
- phonon
- phonate
- phoneme
- phonics
- phonily
- phone in
- phone-in
- phonemic
- phonetic
- phonation
- phonatory
- phone box
- phone-box
- phonebook
- phonemics
- phonetics
- phonetist
- phoniness
- phonofilm
- phonogram
- phonolite
- phonology
- phonopsia
- phonotype
- phone bill
- phone book
- phone call
- phone card
- phone cord
- phone jack
- phone line
- phone list
- phone mail
- phone plug
- phone user
- phonematic
- phonetical
- phonically
- phono plug
- phonograph
- phonolitic
- phonologic