phone book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phone book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phone book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phone book.
Từ điển Anh Việt
phone book
danh bạ điện thoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phone book
* kinh tế
niên giám điện thoại
* kỹ thuật
danh bạ điện thoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phone book
Similar:
phonebook: a directory containing an alphabetical list of telephone subscribers and their telephone numbers
Synonyms: telephone book, telephone directory
Từ liên quan
- phone
- phoner
- phoney
- phoneme
- phone in
- phone-in
- phonemic
- phonetic
- phone box
- phone-box
- phonebook
- phonemics
- phonetics
- phonetist
- phone bill
- phone book
- phone call
- phone card
- phone cord
- phone jack
- phone line
- phone list
- phone mail
- phone plug
- phone user
- phonematic
- phonetical
- phone booth
- phonemicist
- phonetician
- phoneticist
- phoneticize
- phone button
- phone dialer
- phone number
- phone system
- phone tapper
- phonemically
- phonetically
- phoney money
- phone company
- phone message
- phone network
- phone numbers
- phone service
- phoneidoscope
- phonendoscope
- phonetic power
- phoney company
- phone connector