phoneidoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phoneidoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phoneidoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phoneidoscope.

Từ điển Anh Việt

  • phoneidoscope

    * danh từ

    máy biểu hiện âm ba