telephone directory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telephone directory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephone directory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephone directory.

Từ điển Anh Việt

  • telephone directory

    * danh từ

    danh bạ điện thoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telephone directory

    * kinh tế

    danh bạ điện thoại

    niên giám

    niên giám, danh bạ điện thoại

    * kỹ thuật

    danh bạ điện thoại

    điện tử & viễn thông:

    thư mục điện thoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telephone directory

    Similar:

    phonebook: a directory containing an alphabetical list of telephone subscribers and their telephone numbers

    Synonyms: phone book, telephone book