telephone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telephone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephone.

Từ điển Anh Việt

  • telephone

    /'telifoun/

    * danh từ

    dây nói, điện thoại

    to be on the telephone: đang liên lạc bằng điện thoại

    * động từ

    gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telephone

    * kinh tế

    điện thoại, gọi điện thoại cho

    gọi điện thoại cho

    máy điện thoại

    * kỹ thuật

    điện thoại

    gọi điện thoại

    máy điện thoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telephone

    electronic equipment that converts sound into electrical signals that can be transmitted over distances and then converts received signals back into sounds

    I talked to him on the telephone

    Synonyms: phone, telephone set

    transmitting speech at a distance

    Synonyms: telephony

    Similar:

    call: get or try to get into communication (with someone) by telephone

    I tried to call you all night

    Take two aspirin and call me in the morning

    Synonyms: call up, phone, ring