telephone lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telephone lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephone lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephone lines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telephone lines

    * kỹ thuật

    điện:

    các đường dây điện thoại