telephoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telephoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephoner.

Từ điển Anh Việt

  • telephoner

    /'telifounə/

    * danh từ

    người gọi điện, người nói điện thoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telephoner

    Similar:

    caller: the person initiating a telephone call

    there were so many callers that he finally disconnected the telephone

    Synonyms: caller-up, phoner