caller-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caller-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caller-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caller-up.
Từ điển Anh Việt
caller-up
/'kɔ:ləʌp/
* danh từ
người gọi dây nói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caller-up
Similar:
caller: the person initiating a telephone call
there were so many callers that he finally disconnected the telephone
Synonyms: phoner, telephoner