telephone call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telephone call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephone call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephone call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telephone call

    * kinh tế

    sự gọi điện thoại

    * kỹ thuật

    sự đổ chuông

    điện tử & viễn thông:

    cuộc gọi

    cuộc gọi điện thoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telephone call

    Similar:

    call: a telephone connection

    she reported several anonymous calls

    he placed a phone call to London

    he heard the phone ringing but didn't want to take the call

    Synonyms: phone call