phone cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phone cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phone cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phone cord.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phone cord

    Similar:

    telephone cord: the telephone wire that connects to the handset

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).