phonetician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonetician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonetician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonetician.
Từ điển Anh Việt
phonetician
/,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/
* danh từ
nhà ngữ âm học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phonetician
a specialist in phonetics