phone card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phone card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phone card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phone card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phone card

    * kinh tế

    gọi điện thoại

    thẻ (gọi) điện thoại

    * kỹ thuật

    cạc điện thoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phone card

    Similar:

    calling card: a card that is used instead of cash to make telephone calls