calling card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calling card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calling card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calling card.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calling card

    a card that is used instead of cash to make telephone calls

    Synonyms: phone card

    a printed or written greeting that is left to indicate that you have visited

    Synonyms: visiting card, card

    a distinguishing characteristic or behavior

    bombs are a terrorist's calling cards

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).