calling card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calling card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calling card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calling card.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calling card
a card that is used instead of cash to make telephone calls
Synonyms: phone card
a printed or written greeting that is left to indicate that you have visited
Synonyms: visiting card, card
a distinguishing characteristic or behavior
bombs are a terrorist's calling cards
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- calling
- calling card
- calling rate
- calling together
- calling frequency
- calling channel (cc)
- calling (for tenders)
- calling into question
- calling clear signal (ccl)
- calling party number (atm) (cpn)
- calling line identification (cli)
- calling device identification (cdi)
- calling-line-identity-request (cir)
- calling name delivery service (cnam)
- calling line identity presentation (clip)
- calling line identity/identification (cli)
- calling line identification restriction (clir)
- calling line identification (isdn,class) (clid)