calling into question nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calling into question nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calling into question giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calling into question.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calling into question
a challenge to defend what someone has said
Synonyms: demand for explanation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- calling
- calling card
- calling rate
- calling together
- calling frequency
- calling channel (cc)
- calling (for tenders)
- calling into question
- calling clear signal (ccl)
- calling party number (atm) (cpn)
- calling line identification (cli)
- calling device identification (cdi)
- calling-line-identity-request (cir)
- calling name delivery service (cnam)
- calling line identity presentation (clip)
- calling line identity/identification (cli)
- calling line identification restriction (clir)
- calling line identification (isdn,class) (clid)