calling rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calling rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calling rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calling rate.
Từ điển Anh Việt
calling rate
(Tech) suất gọi
Từ liên quan
- calling
- calling card
- calling rate
- calling together
- calling frequency
- calling channel (cc)
- calling (for tenders)
- calling into question
- calling clear signal (ccl)
- calling party number (atm) (cpn)
- calling line identification (cli)
- calling device identification (cdi)
- calling-line-identity-request (cir)
- calling name delivery service (cnam)
- calling line identity presentation (clip)
- calling line identity/identification (cli)
- calling line identification restriction (clir)
- calling line identification (isdn,class) (clid)