phone bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phone bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phone bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phone bill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phone bill
statement of charges for telephone service
Synonyms: telephone bill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- phone
- phoner
- phoney
- phoneme
- phone in
- phone-in
- phonemic
- phonetic
- phone box
- phone-box
- phonebook
- phonemics
- phonetics
- phonetist
- phone bill
- phone book
- phone call
- phone card
- phone cord
- phone jack
- phone line
- phone list
- phone mail
- phone plug
- phone user
- phonematic
- phonetical
- phone booth
- phonemicist
- phonetician
- phoneticist
- phoneticize
- phone button
- phone dialer
- phone number
- phone system
- phone tapper
- phonemically
- phonetically
- phoney money
- phone company
- phone message
- phone network
- phone numbers
- phone service
- phoneidoscope
- phonendoscope
- phonetic power
- phoney company
- phone connector