phone bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phone bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phone bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phone bill.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phone bill

    statement of charges for telephone service

    Synonyms: telephone bill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).