phonily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonily.

Từ điển Anh Việt

  • phonily

    xem phony