phonolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonolite.
Từ điển Anh Việt
phonolite
/'founəlait/
* danh từ
(khoáng chất) Fonolit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phonolite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
fololit
xây dựng:
fonolite