phonofilm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonofilm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonofilm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonofilm.
Từ điển Anh Việt
phonofilm
* danh từ
điện ảnh có âm thanh
phonofilm
* danh từ
điện ảnh có âm thanh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.