phono plug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phono plug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phono plug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phono plug.

Từ điển Anh Việt

  • phono plug

    chốt cắm phono

    Một loại đầu nối có chân ngắn dùng để nối các thiết bị âm thanh dùng trong gia đình Trong máy tính, các chốt cắm phono được dùng cho các cổng âm thanh và các cổng lối ra của màn hình tổng hợp Đồng nghĩa với RCA plug

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phono plug

    * kỹ thuật

    đầu cắm máy hát

    toán & tin:

    chốt cắm phono

    điện:

    phích cắm máy hát đĩa