phonogramic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonogramic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonogramic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonogramic.
Từ điển Anh Việt
phonogramic
xem phonogram
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phonogramic
of or relating to a phonogram