phonoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonoscope.

Từ điển Anh Việt

  • phonoscope

    /'founəskoup/

    * danh từ

    máy thử đàn dây

    máy ghi chấn động âm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phonoscope

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    âm nghiệm