phonopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonopathy.

Từ điển Anh Việt

  • phonopathy

    /fou'nɔpəθi/

    * danh từ

    (y học) chứng phát âm khó