phonological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonological.

Từ điển Anh Việt

  • phonological

    /,founə'lɔdʤik/ (phonological) /,founə'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phonological

    of or relating to phonology

    the phonological component of language

    Synonyms: phonologic