phonotelemeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonotelemeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonotelemeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonotelemeter.
Từ điển Anh Việt
phonotelemeter
* danh từ
dụng cụ đó âm lượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phonotelemeter
* kỹ thuật
đo tầm bắn qua âm lượng