phonomyogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonomyogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonomyogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonomyogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phonomyogram

    * kỹ thuật

    y học:

    âm cơ đồ