phonotypist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonotypist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonotypist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonotypist.

Từ điển Anh Việt

  • phonotypist

    /'founoutaipist/

    * danh từ

    thợ in bản in phiên âm