phonolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonolysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phonolysis

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    âm phân