phonogrammic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonogrammic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonogrammic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonogrammic.
Từ điển Anh Việt
phonogrammic
xem phonogram
phonogrammic
xem phonogram
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.