phonophobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonophobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonophobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonophobia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phonophobia
a morbid fear of sounds including your own voice
Synonyms: acousticophobia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).