phonotypical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonotypical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonotypical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonotypical.

Từ điển Anh Việt

  • phonotypical

    /,founou'tipik/ (phonotypical) /,founou'tipikəl/

    * tính từ

    (thuộc) lối in phiên âm