phren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phren.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phren
* kỹ thuật
y học:
cơ hoành
tâm, tâm thần
Từ liên quan
- phren
- phren-
- phrenic
- phrenetic
- phrenitic
- phrenitis
- phrenalgia
- phrenology
- phrenocolic
- phrenodynia
- phrenograph
- phrenologic
- phrenic vein
- phreniclasia
- phrenicotomy
- phrenologist
- phrenoptosis
- phrenasthenia
- phrenic nerve
- phrenicectomy
- phrenological
- phrenosplenic
- phrenemphraxis
- phrenic avulsion
- phrenico-exeresis
- phrenic lymph node
- phrenopericarditis
- phrenic pressure point
- phrenogastric syndrome