phrenogastric syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phrenogastric syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrenogastric syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrenogastric syndrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phrenogastric syndrome

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng cơ hoành dạ dày