phrenology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phrenology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrenology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrenology.
Từ điển Anh Việt
phrenology
/fri'nɔlədʤi/
* danh từ
khoa tướng số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phrenology
* kỹ thuật
y học:
não tướng học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phrenology
a now abandoned study of the shape of skull as indicative of the strengths of different faculties