phrenograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phrenograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrenograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrenograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phrenograph

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ hoành ký