phreniclasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phreniclasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phreniclasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phreniclasia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phreniclasia

    * kỹ thuật

    y học:

    ép dây thần kinh hoành