phrenitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phrenitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrenitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrenitis.

Từ điển Anh Việt

  • phrenitis

    /fri'naitis/

    * danh từ

    (y học) viêm cơ hoành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phrenitis

    * kỹ thuật

    y học:

    mê sảng ra viêm cơ hoành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phrenitis

    Similar:

    encephalitis: inflammation of the brain usually caused by a virus; symptoms include headache and neck pain and drowsiness and nausea and fever (`phrenitis' is no longer in scientific use)

    Synonyms: cephalitis